Cách làm câu hỏi về hàm ý câu nói trong đề TOEIC Listening Part 4

Trong TOEIC Listening Part 4, có những lúc người nói không nói thẳng, mà lại “gợi ý” một điều gì đó qua giọng điệu, từ vựng hoặc ngữ cảnh. Đó chính là khi bạn gặp dạng câu hỏi về hàm ý câu nói – nơi kỹ năng suy luận và hiểu ngụ ý trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Không còn là việc nghe từ khóa đơn thuần, bạn cần đọc vị thông điệp ẩn sau lời nói, hiểu rõ người nói thực sự muốn truyền đạt điều gì. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nhận diện các loại hàm ý thường gặp, dấu hiệu nhận biết tinh tế trong giọng điệu, và chiến lược làm bài giúp bạn xử lý dạng câu hỏi này một cách chính xác và tự tin hơn.

I. Tổng quan chung về TOEIC Part 4

TOEIC Listening Part 4 là phần cuối cùng của bài thi nghe, có tên gọi là “Short Talks” (các bài nói chuyện ngắn). Đây được đánh giá là một trong những phần khó nhất, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng nghe hiểu và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng.

Dưới đây là thông tin chi tiết về TOEIC Listening Part 4:

1. Cấu trúc bài thi

  • Số lượng câu hỏi: 30 câu (từ câu 71 đến 100).
  • Số lượng đoạn nói: 10 đoạn nói chuyện ngắn độc thoại. Mỗi đoạn độc thoại kéo dài khoảng 30-45 giây.
  • Mỗi đoạn được nghe 1 lần duy nhất, sau đó chọn đáp án A-B-C-D cho từng câu hỏi liên quan.
  • Thời gian: Khoảng 15-17 phút (bao gồm thời gian nghe và trả lời).

2. Nội dung các bài nói

Các bài nói trong Part 4 thường là các đoạn độc thoại (chỉ có một người nói) với nhiều chủ đề khác nhau, mô phỏng các tình huống thực tế trong công việc và cuộc sống, ví dụ như:

  • Thông báo (Announcements): Thông báo tại sân bay, nhà ga, cửa hàng, công ty.
  • Quảng cáo (Advertisements): Quảng cáo sản phẩm, dịch vụ trên radio.
  • Tin tức (News): Bản tin thời sự, dự báo thời tiết.
  • Lời nhắn ghi âm (Recorded messages/Voicemails): Lời nhắn điện thoại tự động.
  • Bài phát biểu (Speeches): Bài phát biểu khai mạc, giới thiệu.
  • Chỉ dẫn (Instructions/Lectures): Hướng dẫn sử dụng, bài giảng.
  • Báo cáo (Reports): Báo cáo công việc, tài chính.
  • Tour du lịch (Tours): Hướng dẫn viên giới thiệu về địa điểm tham quan.

II. Cách làm câu hỏi về hàm ý câu nói trong TOEIC Listening Part 4

Cách làm câu hỏi về hàm ý câu nói trong TOEIC Listening Part 4

Dạng câu hỏi về hàm ý (inference) kết hợp bảng biểu trong TOEIC Listening Part 4 là một trong những dạng bài khó nhất, đòi hỏi người nghe không chỉ nắm bắt thông tin trực tiếp mà còn phải suy luận từ những gì được nói để tìm ra câu trả lời. Đây là một dạng bài nâng cao, kiểm tra khả năng tư duy logic và liên kết thông tin của bạn.

1. Nhận diện dạng câu hỏi hàm ý 

Dạng câu hỏi này thường không hỏi trực tiếp về một thông tin có sẵn trên bảng biểu mà thay vào đó, yêu cầu bạn suy luận về một hành động, một lý do, hoặc một kết quả. Các câu hỏi này thường bắt đầu bằng các cụm từ sau:

  • What is implied about…? (Điều gì được ngụ ý về…?)
  • What does the speaker suggest…? (Người nói gợi ý điều gì…?)
  • What will the speaker most likely do next? (Người nói có khả năng sẽ làm gì tiếp theo?)
  • Why will the listeners probably…? (Tại sao người nghe có khả năng sẽ…?)

Điểm mấu chốt là câu trả lời không được nghe thấy trực tiếp trong bài nói. Bạn phải kết hợp một thông tin từ bài nói với một thông tin trên bảng biểu để suy luận ra đáp án đúng.

2. Các bước làm bài chi tiết

Để làm tốt dạng bài này, bạn cần có một chiến lược rõ ràng và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là các bước chi tiết mà bạn nên tuân thủ:

Bước 1: Tận dụng tối đa thời gian chuẩn bị (thời gian chết)

  • Khi máy đọc phần hướng dẫn của Part 4 (“Directions”), bạn có khoảng 30 giây để chuẩn bị. Đừng nghe hướng dẫn nữa, hãy lật nhanh sang các câu hỏi cuối của Part 3 hoặc câu hỏi đầu tiên của Part 4. Cố gắng đọc lướt qua càng nhiều câu hỏi và đáp án càng tốt. Việc này cực kỳ quan trọng vì nó cho bạn một cái nhìn tổng quan về chủ đề sắp được đề cập và các thông tin bạn cần tìm. Ví dụ, nếu cả 3 câu hỏi đều liên quan đến thời gian, địa điểm, thì bạn sẽ biết mình cần phải tập trung nghe các con số, tên đường, tên địa điểm.
  • Khi đọc câu hỏi và đáp án, hãy gạch chân các từ khóa. Từ khóa có thể là danh từ riêng (tên người, tên công ty, địa điểm), con số (ngày, giờ, giá cả), động từ chỉ hành động, hoặc các tính từ quan trọng. Điều này giúp não bạn lọc thông tin hiệu quả hơn khi nghe.

Bước 2: Tập trung nghe và kết hợp thông tin

Đây là giai đoạn quyết định, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng xử lý thông tin nhanh.

  • Nghe tổng quan để nắm ý chính: Ngay từ những câu đầu tiên của bài nói, người nói thường đưa ra chủ đề chính. Hãy lắng nghe để xác định bối cảnh:
    • Ai đang nói? (Người dẫn chương trình, nhân viên, quản lý, …)
    • Nói về điều gì? (Một thông báo, một bản tin, một lời quảng cáo, một tin nhắn thoại, …)
    • Cho ai nghe? (Khách hàng, nhân viên, người dân, …)
  • Nghe để tìm các từ khóa: Khi đã nắm được ý chính, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các từ khóa mà bạn đã gạch chân ở Bước 1. Khi nghe thấy một từ khóa, hãy tập trung vào ngữ cảnh xung quanh nó.
  • Nghe từng câu hỏi một cách có hệ thống: Hầu hết các câu hỏi trong Part 4 đều được sắp xếp theo thứ tự thông tin trong bài nói. Thông thường bài nói sẽ cung cấp một thông tin gốc, và sau đó là một thông tin bổ sung để bạn suy luận.
    • Câu 1: Thường là câu hỏi về mục đích hoặc người nói/người nghe. Đáp án nằm ở đoạn đầu.
    • Câu 2: Thường là câu hỏi về một thông tin chi tiết (thời gian, địa điểm, con số). Đáp án nằm ở đoạn giữa.
    • Câu 3: Thường là câu hỏi về một hành động tiếp theo, một gợi ý, hoặc một hàm ý. Đáp án nằm ở đoạn cuối.
  • Lắng nghe các từ nối (conjunctions) và trạng từ (adverbs) như:
    • But, however, although, despite, while: Những từ này báo hiệu một sự tương phản. Sau “but” thường là một thông tin quan trọng.
    • Therefore, thus, so, consequently: Những từ này báo hiệu một kết quả hoặc một lời khuyên. 
  • Should, must, need to: Những từ này báo hiệu một lời khuyên hoặc một yêu cầu hành động. Đây thường là manh mối trực tiếp cho các câu hỏi về hành động tiếp theo.

Bước 3: Lựa chọn đáp án

Sau khi bài nói kết thúc, bạn chỉ có vài giây để đưa ra quyết định cuối cùng.

  • Chọn đáp án ngay lập tức: Khi bạn đã nghe được thông tin và đối chiếu với đáp án, hãy chọn ngay. Đừng do dự quá lâu, vì bạn sẽ bỏ lỡ thời gian quý báu để đọc câu hỏi cho đoạn nói tiếp theo.
  • Loại trừ đáp án sai: Khi đã có suy luận, bạn hãy nhìn vào các lựa chọn và loại bỏ những đáp án không phù hợp. Có ba loại đáp án sai phổ biến:
  • Thông tin trực tiếp (Explicit Information): Đáp án này lặp lại y hệt một câu nói trong bài. Đây là bẫy phổ biến nhất. Câu hỏi hàm ý không bao giờ có đáp án là một thông tin trực tiếp.
  • Thông tin không liên quan (Irrelevant Information): Đáp án này có thể chứa một từ khóa được nghe trong bài, nhưng ý nghĩa của nó không liên quan đến câu hỏi.
  • Suy luận sai (Incorrect Inference): Đáp án này đưa ra một suy luận, nhưng không có căn cứ từ bài nói. Nó dựa trên một giả định không có thật.

Ví dụ:

Bài nói: “Hello everyone. As you can see, our monthly sales figures have been quite impressive. I’d like to draw your attention to the data from the last quarter, specifically the sharp increase in online orders. This is a clear indicator that our recent advertising campaign on social media is paying off. We are on the right track, but we must not get complacent. Now, I will talk about our plans to expand into new markets.”

Câu hỏi và đáp án:

  • Câu hỏi: What does the speaker imply when he says, “We are on the right track, but we must not get complacent.”?
  • Đáp án:
    • (A) The company should increase its spending on advertising.
    • (B) They should continue to work hard despite recent success.
    • (C) The sales team has been working very well.
    • (D) The current market is too competitive.

Phân tích từng bước làm bài

Đây là cách bạn nên tư duy và xử lý thông tin trong quá trình làm bài thi.

Bước 1: Đọc và phân tích câu hỏi

Đầu tiên, bạn đọc câu hỏi: “What does the speaker imply when he says, ‘We are on the right track, but we must not get complacent.’?”

  • Từ khóa chính: “imply” (hàm ý), “on the right track” (đi đúng hướng), “not get complacent” (không nên tự mãn).
  • Mục tiêu của câu hỏi: Câu hỏi này không yêu cầu bạn tìm một thông tin cụ thể, mà yêu cầu bạn suy luận về ý nghĩa thực sự của câu nói đó trong bối cảnh của bài nói.

Bước 2: Lắng nghe và tìm kiếm ngữ cảnh

Bạn sẽ nghe toàn bộ bài nói để hiểu bối cảnh chung.

  • Mở đầu: Người nói đề cập đến “monthly sales figures have been quite impressive” (số liệu bán hàng hàng tháng khá ấn tượng) và “sharp increase in online orders” (tăng mạnh về đơn hàng trực tuyến). Điều này cho thấy công ty đang có kết quả kinh doanh tốt.
  • Thông tin quan trọng: Người nói nhắc đến “our recent advertising campaign on social media is paying off” (chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội đang mang lại hiệu quả).
  • Câu nói cần phân tích: Cuối cùng, người nói chốt lại bằng câu “We are on the right track, but we must not get complacent.” (Chúng ta đang đi đúng hướng, nhưng không được tự mãn.)

Bước 3: Thực hiện suy luận logic

Đây là bước bạn kết nối các mẩu thông tin lại với nhau để đưa ra kết luận.

  • “We are on the right track” (Chúng ta đang đi đúng hướng): Phần này của câu nói khẳng định rằng những nỗ lực gần đây của công ty (cụ thể là chiến dịch quảng cáo) đã thành công và mang lại kết quả tích cực.
  • “But we must not get complacent” (nhưng không được tự mãn): Đây là phần quan trọng nhất. Từ “but” (nhưng) báo hiệu một ý trái ngược. Mặc dù đã thành công, người nói cảnh báo rằng không nên dừng lại hoặc lơ là.
  • Kết luận: Người nói đang đưa ra một lời khuyên hoặc một lời cảnh báo. Họ muốn nhắc nhở mọi người rằng dù đã đạt được thành công, họ vẫn cần phải tiếp tục làm việc chăm chỉ, nỗ lực hơn nữa để duy trì hoặc phát triển kết quả đó.

Bước 4: So sánh suy luận với các đáp án

Bây giờ, bạn hãy đối chiếu suy luận của mình với 4 lựa chọn có sẵn.

  • (A) The company should increase its spending on advertising.
    • Phân tích: Mặc dù quảng cáo có hiệu quả, nhưng câu nói “không nên tự mãn” không trực tiếp ám chỉ việc tăng chi phí. Đây là một suy luận có thể đúng nhưng không phải là hàm ý chính.
  • (B) They should continue to work hard despite recent success.
    • Phân tích: Đáp án này hoàn toàn khớp với suy luận của chúng ta. “Recent success” (thành công gần đây) tương ứng với “on the right track”. “Continue to work hard” (tiếp tục làm việc chăm chỉ) tương ứng với “not get complacent”. Đây là đáp án đúng nhất.
  • (C) The sales team has been working very well.
    • Phân tích: Mặc dù đội ngũ bán hàng có thể đã làm việc tốt, nhưng bài nói không chỉ nhắc đến họ mà còn cả chiến dịch quảng cáo. Đáp án này quá cụ thể và không bao quát hết ý của câu nói.
  • (D) The current market is too competitive.
    • Phân tích: Bài nói không hề đề cập đến mức độ cạnh tranh của thị trường. Đây là một thông tin không có trong bài, do đó, đáp án này sai.

Kết quả: Đáp án đúng là (B).

Để lại bình luận

Scroll