Cách làm dạng câu hỏi điền câu vào đoạn văn trong TOEIC Reading Part 6

Trong đề thi TOEIC Reading, Part 6 Câu hỏi điền câu vào đoạn văn luôn được xem là phần “gây bối rối” cho nhiều thí sinh. Không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng và ngữ pháp vững, dạng bài này còn yêu cầu bạn phải hiểu mạch ý của cả đoạn văn để chọn câu phù hợp nhất. Vậy làm thế nào để xử lý Part 6 nhanh, chính xác và tiết kiệm thời gian? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ chiến lược và mẹo làm bài hiệu quả để tự tin chinh phục dạng câu hỏi này.

I. Tổng quan về cấu trúc chung của bài thi TOEIC part 6

Cấu trúc chung của bài thi TOEIC Part 6, hay còn được gọi là “Text Completion,” là một phần quan trọng trong bài thi TOEIC Reading. Phần thi này được thiết kế để kiểm tra tổng hợp kiến thức ngữ pháp, từ vựng và khả năng đọc hiểu ngữ cảnh của thí sinh. Mặc dù chỉ chiếm 16 câu hỏi, nhưng Part 6 đóng vai trò cầu nối giữa các câu hỏi độc lập của Part 5 và các bài đọc hiểu dài hơn của Part 7, do đó việc nắm vững cấu trúc của nó là rất cần thiết.

Về cấu trúc cơ bản, bài thi Part 6 bao gồm 16 câu hỏi, được sắp xếp thành 4 đoạn văn ngắn. Mỗi đoạn văn sẽ có 4 chỗ trống tương ứng với 4 câu hỏi. Các đoạn văn này thường là những văn bản quen thuộc trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như email, thông báo nội bộ (memo), thư kinh doanh, quảng cáo sản phẩm hay các bài báo ngắn. Điều này giúp thí sinh làm quen với các dạng tài liệu thực tế và ứng dụng kiến thức tiếng Anh vào các tình huống cụ thể.

Các câu hỏi trong TOEIC Part 6 tập trung vào ba loại kiến thức chính. Đầu tiên là ngữ pháp, chiếm phần lớn các câu hỏi. Thí sinh sẽ phải chọn từ hoặc cụm từ phù hợp về mặt ngữ pháp để điền vào chỗ trống, bao gồm các kiến thức như thì của động từ, loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), giới từ, liên từ và cấu trúc câu. Thứ hai là từ vựng, yêu cầu thí sinh chọn từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu và cả đoạn văn. Các câu hỏi này thường kiểm tra khả năng phân biệt từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các từ dễ gây nhầm lẫn. Cuối cùng, và cũng là một điểm đặc trưng của Part 6, là câu hỏi chèn câu. Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh chọn một câu hoàn chỉnh để điền vào chỗ trống, đảm bảo tính liên kết chặt chẽ về mặt ý nghĩa và logic của cả đoạn văn.

II. Cách làm câu hỏi điền câu vào đoạn văn trong TOEIC Reading Part 6

Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần có một chiến lược hiệu quả. Thay vì làm từng câu riêng lẻ, việc đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn trước để nắm bắt ý chính và ngữ cảnh chung là rất quan trọng. Điều này giúp việc lựa chọn đáp án trở nên chính xác hơn, đặc biệt đối với các câu hỏi về từ vựng và chèn câu. Bên cạnh đó, việc phân tích kỹ lưỡng các câu trước và sau chỗ trống sẽ cung cấp thêm manh mối để chọn đáp án đúng. 

1. Nắm vững bản chất của dạng câu hỏi

Các câu hỏi điền câu (còn gọi là Sentence Insertion) trong TOEIC Part 6 không chỉ kiểm tra ngữ pháp hay từ vựng đơn thuần. Chúng kiểm tra khả năng hiểu và sắp xếp ý tưởng của người đọc. Nói cách khác, bạn phải tìm một câu hoàn chỉnh để điền vào chỗ trống sao cho nó tạo ra một dòng chảy logic, mạch lạc cho toàn bộ đoạn văn. Việc làm tốt dạng bài này đòi hỏi bạn phải có một cái nhìn tổng thể về nội dung, chứ không chỉ tập trung vào một câu đơn lẻ.

2. Các bước làm bài hiệu quả

Bước 1: Đọc lướt qua đoạn văn

Đầu tiên, bạn nên đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn một lượt, bao gồm cả câu trước và sau chỗ trống, để nắm bắt chủ đề và ngữ cảnh chung. Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về nội dung đang được thảo luận. Ví dụ, đoạn văn có thể đang nói về việc ra mắt một sản phẩm mới, một thông báo về chính sách làm việc từ xa, hoặc một bản tin về thay đổi trong đội ngũ nhân sự. Nắm được ý chính sẽ giúp bạn loại bỏ ngay những lựa chọn không liên quan. 

Bước 2: Phân tích kỹ câu trước và câu sau chỗ trống

Đây là bước quan trọng nhất quyết định sự thành công. Bạn cần đọc thật kỹ hai câu nằm ngay trước và sau chỗ trống. Hãy tìm kiếm các mối liên kết chặt chẽ về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Cụ thể, bạn cần chú ý đến:

  • Chú ý đến các từ nối (Transition Words): Các từ nối như However, Therefore, In addition, For example, Similarly… đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa các ý. Nếu câu sau chỗ trống bắt đầu bằng However (tuy nhiên), câu bạn chọn có thể sẽ đưa ra một ý trái ngược. Ngược lại, nếu câu sau bắt đầu bằng In addition (thêm vào đó), câu bạn chọn có thể sẽ bổ sung một ý tương tự.
  • Tìm các từ khóa (Keywords): Hãy tìm các từ khóa lặp lại hoặc các từ đồng nghĩa giữa câu bạn chọn và hai câu xung quanh. Ví dụ, câu trước nói về “thời gian làm việc linh hoạt,” và câu sau nói “nhân viên có thể làm việc tại nhà.” Câu trả lời bạn chọn rất có thể sẽ đề cập đến “chính sách mới” hoặc “lợi ích” liên quan đến việc đó.
  • Quan sát các đại từ và từ thay thế: Các đại từ như it, they, this, these, such… thường dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một ý đã được đề cập ở câu trước. Nếu câu sau chỗ trống có từ they, bạn cần tìm một câu trả lời có chứa một danh từ số nhiều mà từ they có thể thay thế. Tương tự, nếu câu sau có This new feature…, câu bạn cần tìm sẽ giới thiệu về “tính năng mới” đó.

Bước 3: Đọc và phân tích các lựa chọn (A, B, C, D)

Sau khi phân tích ngữ cảnh, bạn hãy đọc từng câu trả lời và loại bỏ ngay những câu không liên quan đến chủ đề hoặc có ý nghĩa không phù hợp.

  • Loại bỏ câu không liên quan: Nếu đoạn văn đang nói về việc ra mắt sản phẩm mới, bạn hãy loại bỏ các câu nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
  • Kiểm tra tính logic và mạch lạc: Đặt từng câu trả lời vào chỗ trống và đọc lại toàn bộ đoạn văn (gồm cả câu bạn đã chọn). Tự hỏi bản thân: “Đoạn văn này có hợp lý và trôi chảy không?”

Bước 4: Lựa chọn đáp án chính xác nhất

Sau khi đã phân tích và loại bỏ các phương án sai, hãy chọn câu trả lời tốt nhất. Đáp án đúng là câu tạo nên một dòng chảy ý tưởng tự nhiên và logic cho toàn bộ đoạn văn. Bạn nên dành từ 1 đến 2 phút cho mỗi đoạn văn, và đặc biệt chú ý đến dạng câu hỏi này. Với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần quen thuộc với cách tư duy logic và làm bài hiệu quả hơn.

Ví dụ minh họa

Bước 1: Đọc lướt qua đoạn văn và câu hỏi

Đoạn văn này là một thông báo về chính sách mang xe đạp lên tàu của Lakeview Railway. Nội dung chính là hướng dẫn hành khách cách thức đặt chỗ và các quy định khi mang xe đạp. Câu hỏi 134 yêu cầu chọn một câu hoàn chỉnh để điền vào chỗ trống.

Bước 2: Phân tích kỹ câu trước và câu sau chỗ trống

  • Câu trước chỗ trống: “You are responsible for stowing your bike securely.” (Bạn có trách nhiệm cất xe đạp của mình một cách an toàn.) Câu này nêu lên trách nhiệm của hành khách trong việc đảm bảo an toàn cho chiếc xe đạp của họ.
  • Câu sau chỗ trống: “Lakeview Railway does not take responsibility for bicycles lost or damaged aboard our trains.” (Công ty đường sắt Lakeview không chịu trách nhiệm cho xe đạp bị mất hoặc hư hại trên tàu của chúng tôi.) Câu này nêu lên sự miễn trừ trách nhiệm của công ty đường sắt.

Mối liên kết giữa hai câu này rất rõ ràng: hành khách có trách nhiệm của mình, và do đó, công ty sẽ không chịu trách nhiệm nếu có sự cố xảy ra. Câu cần điền vào chỗ trống phải là một yếu tố bổ sung hoặc giải thích cho trách nhiệm của hành khách đã nêu ở câu trước.

Bước 3: Đọc và phân tích các lựa chọn (A, B, C, D)

Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét từng lựa chọn dựa trên phân tích ở bước 2.

  • (A) Folding bicycles have become more common. (Xe đạp gấp đã trở nên phổ biến hơn.) Câu này đưa ra một thông tin chung chung, không liên quan đến trách nhiệm của hành khách hay sự miễn trừ trách nhiệm của công ty. Lựa chọn này không phù hợp.
  • (B) Additional service fees may apply. (Có thể áp dụng thêm phí dịch vụ.) Câu này có liên quan đến việc sử dụng dịch vụ, nhưng nó không trực tiếp giải thích hay bổ sung cho trách nhiệm của hành khách hoặc sự miễn trừ trách nhiệm của công ty. Lựa chọn này không tạo được sự kết nối logic với câu sau.
  • (C) You can obtain route maps at most stations. (Bạn có thể lấy bản đồ tuyến đường tại hầu hết các nhà ga.) Câu này hoàn toàn không liên quan đến chủ đề an toàn và trách nhiệm của xe đạp. Lựa chọn này không phù hợp.
  • (D) You must also supply your own bike lock. (Bạn cũng phải tự cung cấp khóa xe đạp của mình.) Câu này bổ sung một chi tiết rất cụ thể và trực tiếp về trách nhiệm của hành khách (“supply your own bike lock”), giải thích thêm cho câu trước (“responsible for stowing your bike securely”). Đồng thời, nó tạo ra một lý do hợp lý cho câu sau (“Lakeview Railway does not take responsibility…”). Mối liên kết rất chặt chẽ.

Bước 4: Lựa chọn đáp án chính xác nhất

Dựa vào phân tích, chỉ có lựa chọn (D) You must also supply your own bike lock. là câu tạo nên một dòng chảy ý tưởng tự nhiên và logic cho toàn bộ đoạn văn. Nó bổ sung thêm một trách nhiệm cụ thể cho hành khách, qua đó làm rõ lý do vì sao công ty không chịu trách nhiệm nếu có rủi ro xảy ra. Do đó, (D) là đáp án chính xác.

Để lại bình luận

Scroll