Các từ thay thế cho từ “Change” trong IELTS

“Change” là một từ tiếng Anh đa nghĩa, được sử dụng như danh từ và động từ, mang ý nghĩa cốt lõi là sự thay đổi hoặc hành động làm cho một cái gì đó trở nên khác biệt. Dù được sử dụng trong ngữ cảnh nào, “change” đều ám chỉ sự chuyển dịch từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Khi là danh từ, “change” có thể hiểu theo nhiều cách:

  • Sự thay đổi: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, chỉ một quá trình hoặc kết quả của việc chuyển từ một tình trạng, hình dạng hoặc đặc điểm này sang một trạng thái, hình dạng hoặc đặc điểm khác.

→ Ví dụ: Rapid changes in technology influence how people communicate worldwide. (Sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp toàn cầu.)

  • Tiền lẻ: Trong ngữ cảnh tài chính, “change” dùng để chỉ tiền xu hoặc số tiền thừa còn lại sau khi thanh toán.

→ Ví dụ: She gave me change in coins after I bought the sandwich. (Cô ấy đưa tôi tiền lẻ bằng xu sau khi tôi mua bánh mì kẹp.)

Khi là động từ, “change” có nghĩa là thay đổi hoặc làm cho một cái gì đó thay đổi.

  • Thay đổi: Đây là nghĩa chính, chỉ hành động làm cho một cái gì đó khác biệt so với trạng thái ban đầu.

→ Ví dụ: The company decided to change its logo after customer feedback. (Công ty quyết định thay đổi logo sau phản hồi từ khách hàng.)

  • Đổi mới: Trong ngữ cảnh phát triển, “change” có thể mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ việc đổi mới để tiến bộ.

→ Ví dụ: Digital tools have changed how students access knowledge and share information. (Các công cụ số đã đổi mới cách sinh viên tiếp cận tri thức và chia sẻ thông tin.)

Khi được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt, “change” mang ý nghĩa sâu hơn:

  • Trong khoa học máy tính (Computer Science): “Change” có thể là một sự điều chỉnh hoặc cập nhật đối với một chương trình, dữ liệu, hoặc hệ thống.
  • Trong tâm lý học (Psychology): “Change” ám chỉ sự chuyển biến về hành vi, suy nghĩ, hoặc cảm xúc của một cá nhân.
  • Trong tài chính (Finance): “Change” có thể là sự biến động về giá của một tài sản, cổ phiếu, hoặc tiền tệ.

II. Các từ vựng thay thế cho từ “Change” trong IELTS 

1. Alter

  • Nghĩa: Động từ này có nghĩa tương tự như “to change” nhưng thường mang tính trang trọng hơn, dùng để chỉ việc thay đổi một phần nào đó của một thứ gì đó mà không làm thay đổi hoàn toàn bản chất của nó.
  • Ngữ cảnh: Dùng trong các tình huống trang trọng, học thuật.

→ Ví dụ: The government may alter the existing policies to better address environmental issues. (Chính phủ có thể điều chỉnh những chính sách hiện có để giải quyết tốt hơn các vấn đề môi trường.)

2. Modify

  • Nghĩa: Thay đổi, điều chỉnh hay cải tiến một phần nhỏ, một thứ gì đó để phù hợp hơn với mục đích.
  • Ngữ cảnh: Thường dùng trong các bài viết học thuật, khi nói đến việc chỉnh sửa quy định, kế hoạch, hành vi.

→ Ví dụ: Teachers should modify their teaching methods to meet the needs of individual students. (Giáo viên nên điều chỉnh phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh.)

3. Transform

  • Nghĩa: Động từ này diễn tả một sự thay đổi lớn, toàn diện từ hình thức, tính chất đến bản chất khiến một thứ gì đó trở nên khác biệt hoàn toàn so với trước đây.
  • Ngữ cảnh: Dùng khi nói đến sự thay đổi lớn, có tính cách mạng.

→ Ví dụ: The Internet has completely transformed the way we communicate. (Internet đã hoàn toàn thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

4. Shift

  • Nghĩa: Danh từ này chỉ sự thay đổi về hướng, vị trí, quan điểm hoặc xu hướng.
  • Ngữ cảnh: Phù hợp trong các bài viết về xu hướng xã hội, giáo dục, kinh tế.

→ Ví dụ: There has been a significant shift in people’s attitudes towards renewable energy. (Đã có một sự thay đổi đáng kể trong thái độ của con người đối với năng lượng tái tạo.)

5. Convert

  • Nghĩa: Động từ này diễn tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường có tính chất rõ rệt.
  • Ngữ cảnh: Dùng nhiều trong Writing Task 1 (mô tả quy trình, biểu đồ) hoặc khi nói về việc chuyển đổi tôn giáo, hệ thống, đơn vị.

→ Ví dụ: The factory was converted into a shopping mall in 2005. (Nhà máy đã được chuyển đổi thành trung tâm mua sắm vào năm 2005.)

6. Evolve

  • Nghĩa: Đây là một động từ mang tính học thuật, thường được dùng để miêu tả một quá trình thay đổi dần dần, tự nhiên và liên tục theo thời gian.
  • Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi nói về sự phát triển của xã hội, công nghệ, hay sinh học.

→ Ví dụ: Human society has evolved significantly over the past century. (Xã hội loài người đã thay đổi đáng kể trong thế kỷ vừa qua.)

7. Revolutionize

  • Nghĩa: Đây là động từ diễn tả sự thay đổi triệt để, mang tính cách mạng, lật ngược hoàn toàn cách thức cũ.
  • Ngữ cảnh: Thường dùng khi nói về công nghệ, khoa học, phương pháp giáo dục.

→ Ví dụ: Smartphones have revolutionized the way people access information. (Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách con người tiếp cận thông tin.)

8. Adapt

  • Nghĩa: Động từ này mang nghĩa điều chỉnh, thích nghi để phù hợp với hoàn cảnh mới.
  • Ngữ cảnh: Dùng nhiều trong IELTS Speaking & Writing khi nói về con người, doanh nghiệp, công nghệ.

→ Ví dụ: Young people should learn how to adapt to different working environments. (Người trẻ nên học cách thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau.)

Để lại bình luận

Scroll