1. Thiếu âm đuôi (Ending sounds)
Một trong những lỗi phát âm phổ biến nhất của người Việt là bỏ sót các âm đuôi của từ tiếng Anh. Trong tiếng Việt, hầu như các từ không có phụ âm cuối rõ ràng, hoặc âm cuối rất nhẹ, nên người học dễ dàng “quên” phát âm các âm cuối khi nói tiếng Anh. Trong khi đó, tiếng Anh yêu cầu các phụ âm cuối như /s/, /z/, /t/, /d/, /k/, /m/, /n/, /ð/… được bật ra rõ ràng.
Ví dụ:
- “cats” /kæts/ → nhiều người phát âm thành /kæt/, bỏ /s/ cuối.
- “loved” /lʌvd/ → thường bị phát âm thành /lʌv/, bỏ /d/.
Việc bỏ âm đuôi không chỉ làm câu nói nghe thiếu chính xác mà đôi khi còn gây nhầm lẫn về nghĩa, ví dụ: “cat” và “cats” có nghĩa khác nhau nhưng nếu bỏ âm /s/, người nghe khó nhận biết.
2. Không nhấn trọng âm (Stress)
Trong tiếng Anh, từ có hai âm tiết trở lên luôn có một âm tiết được nhấn mạnh, và cách nhấn này rất quan trọng để từ được nhận diện chính xác. Khác với tiếng Việt, vốn dựa vào dấu và thanh điệu để phân biệt ý nghĩa, người Việt khi học tiếng Anh thường quên nhấn hoặc nhấn sai âm tiết, khiến câu nói nghe thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
- “record” (danh từ) /ˈrek.ɔːrd/ → nhấn âm đầu.
- “record” (động từ) /rɪˈkɔːrd/ → nhấn âm thứ hai.
Nếu nhấn sai trọng âm, người nghe sẽ cảm giác như đang nghe một câu tiếng Việt không có dấu, rất khó theo dõi và hiểu chính xác nội dung.
3. Quên nối âm (Linking)
Nối âm giúp câu nói tiếng Anh trôi chảy, mượt mà và giống cách người bản xứ nói. Khi không nối âm đúng cách, câu vẫn có thể được hiểu, nhưng cách nói nghe rời rạc, máy móc và thiếu tự nhiên.
Các nguyên tắc nối âm cơ bản bao gồm:
- C-V (Consonant + Vowel): ví dụ, “take it” → /ˈteɪk ɪt/ nối thành /ˈteɪkɪt/.
- C-C (Consonant + Consonant): ví dụ, “send back” → /send bæk/ nối thành /sendbæk/.
- V-V (Vowel + Vowel): ví dụ, “go on” → /ɡoʊ ɑːn/ nối thành /ɡoʊwɑːn/.
Nếu không luyện nối âm, người học khó đạt được lưu loát, đặc biệt trong các bài thi Speaking, hội thoại tự nhiên hay khi giao tiếp nhanh với người bản xứ.
4. Việt hóa khi phát âm
Người Việt thường có xu hướng phát âm tiếng Anh gần với âm tiếng Việt, đặc biệt khi từ nghe na ná giống từ quen thuộc trong tiếng mẹ đẻ. Hiện tượng này được gọi là Việt hóa âm.
Ví dụ:
- /ei/ → “ê” hoặc “ây”: date → “đết”, made → “mết”.
- /əʊ/ → “ô”: road → “rốt”, hope → “hốp”.
- /ð/ → “dơ”: together → “tu ge dờ”.
Việt hóa khiến phát âm nghe không tự nhiên, đôi khi khó hiểu, và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả.
5. Không có ngữ điệu (Intonation)
Ngữ điệu không chỉ tạo nhịp điệu cho câu mà còn thể hiện cảm xúc, thái độ và ý nghĩa của người nói. Nếu không dùng ngữ điệu, câu nói sẽ nghe máy móc, thiếu sinh động và khó truyền đạt cảm xúc.
Ví dụ:
- “You’re coming?” với ngữ điệu tăng dần cuối câu → hỏi.
- “You’re coming.” với ngữ điệu giảm dần cuối câu → khẳng định.
Thiếu ngữ điệu khiến người nghe khó nhận biết tâm trạng hoặc mục đích của câu, gây cảm giác mơ hồ.
