Active vs Passive Vocabulary

1. Active Vocabulary (từ vựng chủ động) là gì?

Active Vocabulary (từ vựng chủ động) là nhóm từ mà người học hiểu rõ và có thể sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp hoặc viết lách. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và được sử dụng chủ yếu khi người học giao tiếp với người khác, viết lách, hay trong các tình huống thông thường.

Vốn từ vựng Active Vocabulary chủ yếu bao gồm những từ cơ bản, đơn giản, dễ gặp trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản thông dụng.

→ Ví dụ: morning /ˈmɔː.nɪŋ/: buổi sáng, friendship /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn, eat /iːt/: ăn

2. Passive Vocabulary (từ vựng thụ động) là gì?

Passive Vocabulary (từ vựng thụ động) là nhóm từ mà người học có thể hiểu khi nghe hoặc đọc, nhưng chưa thể sử dụng một cách tự nhiên khi giao tiếp. Các từ vựng này thường được nhận thức thông qua các tác động bên ngoài như nghe hoặc đọc, nhưng chưa được người học sử dụng trực tiếp.

Từ vựng Passive thường gặp trong các văn bản phức tạp hoặc các tình huống không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các bài viết học thuật, chuyên ngành hoặc văn chương.

→ Ví dụ: serendipity /ˌsɛrənˈdɪpɪti/: điều may mắn tình cờ, nostalgia /nɒˈstæl.dʒə/: nỗi nhớ quê hương, ephemeral /ɪˈfɛmərəl/: phù du, chóng qua

3. Một số cách giúp chuyển hóa từ vựng Passive Vocabulary thành từ vựng Active Vocabulary & ứng dụng trong IELTS

Dựa trên những nghiên cứu và kinh nghiệm học tiếng Anh, việc chuyển hóa từ vựng Passive Vocabulary thành Active Vocabulary không phải là một quá trình đơn giản, nhưng có thể thực hiện hiệu quả thông qua một số phương pháp cụ thể. Dưới đây là một số cách giúp người học có thể dễ dàng chuyển từ vựng thụ động thành chủ động, đặc biệt trong việc áp dụng vào các kỳ thi như IELTS.

1. Tăng cường đầu vào ngôn ngữ

Việc học và tiếp xúc với tiếng Anh qua nhiều kênh khác nhau như sách, báo, phim ảnh, và podcast sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng mới trong ngữ cảnh tự nhiên. Để chuyển từ vựng thụ động thành chủ động, bạn cần đọc và nghe thường xuyên, đặc biệt là chú trọng vào những từ mới, tìm hiểu cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn có thể sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

2. Liên tưởng ngữ cảnh đời thường

Một cách hữu hiệu để nhớ từ vựng là liên tưởng đến ngữ cảnh hoặc hình ảnh thực tế. Khi bạn hình dung một từ vựng trong một tình huống cụ thể, nó sẽ dễ dàng được ghi nhớ và có thể áp dụng trong các tình huống tương tự sau này. Ví dụ, từ “meticulous” có nghĩa là “tỉ mỉ” và có thể liên tưởng đến việc mẹ yêu cầu dọn dẹp nhà cửa một cách cẩn thận. Khi bạn đã có hình ảnh trong đầu, việc sử dụng từ vựng sẽ trở nên tự nhiên hơn.

3. Tăng cường sự lặp lại

Để biến từ vựng thụ động thành chủ động, sự lặp lại là rất quan trọng. Bạn nên áp dụng các phương pháp như dán từ vựng vào những nơi dễ thấy, viết lại từ nhiều lần, hoặc sử dụng từ trong câu. Một trong những cách hiệu quả là sử dụng kỹ thuật Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp bạn củng cố từ vựng qua các lần ôn tập định kỳ. Điều này giúp từ vựng được ghi nhớ lâu dài và dễ dàng sử dụng trong giao tiếp. 

Theo nhà tâm lý học người Đức Hermann Ebbinghaus, nếu bạn ôn lại thông tin vào những thời điểm hợp lý sau khi học, bạn sẽ nhớ lâu hơn rất nhiều. Chẳng hạn, sau khi học từ mới, bạn nên ôn lại sau 1 giờ, sau đó là 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, và tiếp tục kéo dài. Bằng cách “nhắc lại đúng lúc”, bạn sẽ củng cố trí nhớ một cách hiệu quả mà không cần phải học quá nhiều lần.

Ví dụ:

  • Ngày 1: Học 15 từ về chủ đề “du lịch”
  • Sau 1 giờ: Ôn lại 15 từ đó bằng flashcard
  • Ngày 2: Ôn lại những từ bạn còn chưa nhớ rõ
  • Ngày 4 và Ngày 7: Ôn tập lại toàn bộ từ lần nữa

Việc phân bổ thời gian học như vậy không chỉ giúp bạn tiết kiệm công sức mà còn tăng khả năng nhớ từ vựng lâu hơn so với cách học truyền thống.

4. Tạo ngữ cảnh sử dụng

Đừng chỉ học từ vựng mà không áp dụng. Hãy tạo ra ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong các câu thoại hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học từ “meticulous,” bạn có thể tự tạo ra các câu ví dụ như: “She is meticulous about her work,” hoặc tham gia các cuộc hội thoại thực tế để sử dụng từ này.

5. Khuyến khích bản thân sử dụng từ vựng

Việc chuyển từ vựng thụ động thành chủ động yêu cầu bạn phải sử dụng từ này một cách chủ động trong giao tiếp. Đừng ngại sai, hãy thực hành và thử sử dụng những từ mới bạn học vào các cuộc trò chuyện, cả trong bài viết lẫn bài nói. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc áp dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt. Trong kỳ thi IELTS, kỹ năng Writing và Speaking yêu cầu người học sử dụng từ vựng chủ động, nên bạn cần tập trung vào việc thực hành với các đề bài thực tế. Việc chú trọng vào việc dùng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao điểm số.

Để lại bình luận

Scroll