1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a long journey you had
You should say:
- Where you went
- Who you had the journey with
- Why you had the journey
- And explain how you felt about the journey
Bài mẫu band 8.0+:
I’d like to talk about a long journey I had two years ago when I traveled from Hanoi to Ho Chi Minh City by train. Instead of flying, which only takes about two hours, I chose the train because I wanted to see more of the country, and the whole trip lasted almost thirty hours. It was definitely one of the longest journeys I’ve ever taken in my life.
During the trip, I shared a cabin with three other passengers, and we quickly became friends. We talked about our families, shared snacks, and even played cards together, which really made the time pass faster. Whenever the train stopped at a new station, I could look out of the window and admire the changing scenery, from mountains and rice fields to bustling coastal towns. It felt like a moving postcard of Vietnam.
Of course, the journey wasn’t always comfortable. The seats were hard, and the constant noise of the train sometimes made it hard to sleep. But at the same time, those little inconveniences made the experience more memorable.
I enjoyed the trip so much because it wasn’t just about getting from one place to another. It gave me the chance to slow down, meet new people, and truly appreciate the beauty of my country.
Từ vựng cần lưu ý:
- cabin (n): khoang tàu
- bustling (adj): nhộn nhịp
- memorable (adj): đáng nhớ
- slow down (phrasal verb): sống chậm lại
- appreciate (v): trân trọng, cảm nhận sâu sắc
Bài dịch:
Tôi muốn kể về một chuyến đi dài mà tôi đã trải qua cách đây hai năm, khi tôi đi tàu từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh. Thay vì đi máy bay chỉ mất khoảng hai tiếng, tôi chọn đi tàu hỏa vì muốn ngắm nhìn nhiều cảnh đẹp của đất nước hơn, và chuyến đi kéo dài gần ba mươi tiếng. Đây chắc chắn là một trong những chuyến hành trình dài nhất trong đời tôi.
Trong suốt chuyến đi, tôi ở chung khoang tàu với ba hành khách khác và chúng tôi nhanh chóng trở nên thân thiết. Chúng tôi trò chuyện về gia đình, chia sẻ đồ ăn nhẹ và cùng nhau chơi bài, điều đó thực sự khiến thời gian trôi nhanh hơn. Mỗi khi tàu dừng ở một ga mới, tôi lại nhìn ra ngoài cửa sổ để ngắm cảnh vật thay đổi, từ núi non, cánh đồng lúa đến những thị trấn ven biển nhộn nhịp. Nó giống như một bức bưu thiếp sống động về Việt Nam.
Tất nhiên, chuyến đi không phải lúc nào cũng thoải mái. Ghế ngồi cứng và tiếng ồn liên tục của tàu khiến tôi đôi khi khó ngủ. Nhưng chính những điều bất tiện nhỏ ấy lại khiến trải nghiệm này trở nên đáng nhớ hơn.
Tôi rất thích chuyến đi đó vì nó không chỉ là việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Nó cho tôi cơ hội để sống chậm lại, gặp gỡ những người mới và thực sự cảm nhận vẻ đẹp của đất nước mình.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. How easy is it to travel around your country?
Việc đi lại quanh đất nước bạn có dễ dàng không?
Bài mẫu:
It’s quite easy to travel around Vietnam because the transportation system has improved a lot. We have domestic flights, trains, and long-distance buses, so people can choose the option that suits their budget and schedule. Of course, traffic congestion and delays can be annoying, but they don’t stop people from exploring. Traveling across the country has become more convenient than ever before.
Từ vựng:
- domestic (adj): nội địa
- suit (v): phù hợp
- traffic congestion (n): tắc đường
Bài dịch:
Việc đi lại quanh Việt Nam khá dễ dàng vì hệ thống giao thông đã được cải thiện rất nhiều. Chúng tôi có các chuyến bay nội địa, tàu hỏa và xe khách đường dài, vì vậy mọi người có thể chọn phương án phù hợp với ngân sách và lịch trình của mình. Tất nhiên, tắc nghẽn giao thông và việc trễ chuyến đôi khi khiến người ta khó chịu, nhưng điều đó không ngăn được họ khám phá. Việc đi lại khắp đất nước giờ đây tiện lợi hơn bao giờ hết.
