1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time when the electricity suddenly went off
You should say:
- When/where it happened
- How long it lasted
- What you did during that time
- And explain how you felt about it
Bài mẫu band 8.0+:
I’d like to talk about a time when the electricity suddenly went off in my neighborhood, which happened last summer during a heavy storm. It was a really hot evening, and I was in the middle of finishing an assignment on my laptop when, all of a sudden, everything went completely dark. The fans stopped working, the Wi-Fi cut off, and the only light came from the occasional flash of lightning outside.
At first, I felt really frustrated, because I had a deadline to meet, but after a while, I realized there wasn’t much I could do. My family gathered in the living room, lit a few candles, and started chatting. My younger sister even suggested playing some board games, and surprisingly, it turned into a really enjoyable evening. Without phones or TV, we actually talked and laughed together more than usual.
The power came back after about three hours, but by then, I didn’t even feel annoyed anymore. What stuck with me was the sense of closeness and calm that the blackout created. It taught me that sometimes, when modern conveniences disappear, we get the chance to slow down and reconnect with the people around us . Looking back, it was actually a blessing in disguise.
Từ vựng cần lưu ý:
- cut off (phr v): mất kết nối
- flash of lightning (n): tia chớp
- blessing in disguise (idiom): trong rủi có may
Bài dịch:
Mình muốn kể về một lần mất điện bất ngờ ở khu phố của mình, xảy ra vào mùa hè năm ngoái trong một cơn bão lớn. Đó là một buổi tối rất nóng, và khi mình đang làm dở một bài tập trên laptop thì đột nhiên mọi thứ tối om. Quạt ngừng chạy, Wi-Fi mất kết nối, và ánh sáng duy nhất là những tia chớp lóe lên bên ngoài.
Ban đầu, mình cảm thấy rất bực bội vì còn phải nộp bài đúng hạn, nhưng sau một lúc, mình nhận ra chẳng thể làm gì được. Cả nhà tụ tập trong phòng khách, thắp vài cây nến rồi bắt đầu trò chuyện. Em gái mình còn gợi ý chơi board game, và thật bất ngờ, buổi tối hôm đó lại trở nên vô cùng vui vẻ. Không có điện thoại hay TV, mọi người thực sự nói chuyện và cười với nhau nhiều hơn thường lệ.
Điện được khôi phục sau khoảng ba tiếng, nhưng lúc đó mình không còn thấy khó chịu nữa. Điều đọng lại trong tâm trí mình là cảm giác gần gũi và yên bình mà buổi mất điện mang lại. Nó khiến mình nhận ra rằng đôi khi, khi những tiện nghi hiện đại biến mất, ta có cơ hội để sống chậm lại và kết nối lại với những người xung quanh. Nghĩ lại, đó thực sự là một điều may mắn trong rủi ro.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Which is better, electric bicycles or ordinary bicycles?
Xe đạp điện hay xe đạp thường tốt hơn?
Bài mẫu:
I think both have their own advantages. Ordinary bicycles are cheaper and healthier because people get exercise while riding them, and electric bikes save energy and make long distances less tiring. Although electric bikes are convenient, they require maintenance. Personally, I’d say the choice really depends on someone’s daily needs and lifestyle.
Từ vựng:
- maintenance (n): sự bảo dưỡng
Bài dịch:
Tôi nghĩ cả hai đều có những ưu điểm riêng. Xe đạp thường rẻ hơn và tốt cho sức khỏe vì người đi có thể tập thể dục khi đạp, trong khi xe đạp điện tiết kiệm năng lượng và giúp đi xa không bị mệt. Mặc dù xe đạp điện tiện lợi, nhưng chúng cần bảo dưỡng. Theo tôi, lựa chọn này thực sự phụ thuộc vào lối sống và nhu cầu hàng ngày của mỗi người.
2.2. Do you think electric bicycles will replace ordinary bicycles in the future?
Bạn có nghĩ rằng xe đạp điện sẽ thay thế xe đạp thường trong tương lai không?
Bài mẫu:
I don’t think they will completely replace traditional bicycles. Electric bikes are gaining popularity, and they’re practical for commuting, but many people still prefer ordinary bikes for fitness or leisure. Besides, regular bicycles are eco-friendly and affordable, which makes them accessible to almost everyone. In the future, both types will probably continue to coexist.
Từ vựng:
- gain popularity (v): trở nên phổ biến
- be practical for (collocation): hữu dụng cho
- prefer sth for (collocation): thích cái gì vì mục đích gì
- eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
- coexist (v): cùng tồn tại
Bài dịch:
Tôi không nghĩ rằng chúng sẽ hoàn toàn thay thế xe đạp truyền thống. Xe đạp điện đang trở nên phổ biến và rất hữu dụng cho việc đi lại, nhưng nhiều người vẫn thích xe đạp thường để tập thể dục hoặc giải trí. Ngoài ra, xe đạp thường thân thiện với môi trường và có giá phải chăng, giúp hầu hết mọi người đều có thể sử dụng. Trong tương lai, có lẽ cả hai loại sẽ tiếp tục cùng tồn tại.
2.3. Which is better, electric cars or petrol cars?
Xe ô tô điện hay xe ô tô chạy xăng tốt hơn?
Bài mẫu:
Electric cars are better in terms of sustainability. They reduce emissions and operating costs, but petrol cars are still more practical in places where charging stations are limited. Although electric vehicles are the future, the current infrastructure makes petrol cars more convenient for long trips. Over time, I believe electric cars will gradually dominate the market.
Từ vựng:
- in terms of (collocation): về mặt
- over time (idiom): theo thời gian
Bài dịch:
Xe ô tô điện tốt hơn về mặt bền vững. Chúng giúp giảm lượng khí thải và chi phí vận hành, nhưng xe chạy xăng vẫn thực tế hơn ở những nơi có ít trạm sạc. Mặc dù xe điện là xu hướng của tương lai, nhưng cơ sở hạ tầng hiện tại khiến xe chạy xăng tiện lợi hơn cho những chuyến đi dài. Theo thời gian, tôi tin rằng xe điện sẽ dần chiếm lĩnh thị trường.
2.4. How did people manage to live without electricity in the ancient world?
Con người đã sống mà không có điện như thế nào trong thời cổ đại?
Bài mẫu:
People lived without electricity by relying on natural resources. They used oil lamps or candles for light, and they cooked food over open fires, which required much more effort. Life was slower and more physically demanding, but communities were closer and more self-sufficient. In some ways, it taught people resilience and adaptability.
Từ vựng:
- rely on (phrasal verb): dựa vào
- self-sufficient (adj): tự cung tự cấp
- adaptability (n): khả năng thích nghi
Bài dịch:
Con người sống mà không có điện bằng cách dựa vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Họ dùng đèn dầu hoặc nến để thắp sáng và nấu ăn bằng bếp lửa, điều này tốn nhiều công sức hơn nhiều. Cuộc sống khi đó chậm rãi và đòi hỏi sức lực, nhưng các cộng đồng lại gắn bó và tự cung tự cấp hơn. Ở một khía cạnh nào đó, nó đã dạy con người về khả năng kiên cường và thích nghi.
