1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an interesting traditional story D
You should say:
- What the story is about
- When/how you knew it
- Who told you the story
- And explain how you felt when you first heard it
Bài mẫu band 8.0+:
I’d like to share a traditional story that has always fascinated me, which is the legend of Son Tinh and Thuy Tinh, two mythical figures in Vietnamese folklore. The story is about a competition between the Mountain God, Son Tinh, and the Water God, Thuy Tinh, for the hand of a beautiful princess. Son Tinh won by arriving first with the required wedding gifts, and Thuy Tinh, filled with anger, sent floods to destroy his rival but failed each time.
I first heard this story when I was about seven years old. It was introduced to me in a literature class at primary school, and later, my grandmother told me the same story again in her own words. She added little details and expressions that made it more vivid, and I can still remember sitting next to her while listening with excitement.
When I first heard it, I was amazed by the creativity of the tale. On one level, it felt like an adventure full of magic and power, but on a deeper level, I realized it was also an explanation of the annual floods that happen in Vietnam. I enjoyed it because it connected mythology with real life, and it gave me a sense of pride in our cultural heritage.
Từ vựng cần lưu ý:
- mythical figure (collocation): nhân vật huyền thoại
- folklore (n): văn học dân gian, truyện dân gian
- competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh
- literature class (collocation): lớp học văn
- vivid (adj): sinh động, rõ nét
- cultural heritage (collocation): di sản văn hóa
Bài dịch:
Tôi muốn chia sẻ về một câu chuyện dân gian luôn khiến tôi say mê, đó là truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, hai nhân vật huyền thoại trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Câu chuyện kể về một cuộc thi giữa Sơn Tinh – Thần Núi và Thủy Tinh – Thần Nước để giành tay công chúa Mỵ Nương. Sơn Tinh giành chiến thắng vì đến trước với lễ vật đầy đủ, còn Thủy Tinh tức giận nên đã dâng nước lũ để phá hoại, nhưng lần nào cũng thất bại.
Tôi nghe câu chuyện này lần đầu khi khoảng bảy tuổi, trong một tiết học văn ở trường tiểu học. Sau đó, bà tôi cũng kể lại câu chuyện ấy bằng lời của bà, thêm nhiều chi tiết và cách diễn đạt sinh động khiến tôi vô cùng thích thú. Tôi vẫn nhớ cảm giác ngồi bên bà, chăm chú lắng nghe trong sự háo hức.
Khi nghe lần đầu, tôi rất ấn tượng bởi sự sáng tạo trong câu chuyện. Ở một khía cạnh, nó giống như một cuộc phiêu lưu đầy phép thuật và quyền năng; nhưng ở tầng nghĩa sâu hơn, tôi nhận ra rằng đây cũng là lời lý giải cho hiện tượng lũ lụt hàng năm ở Việt Nam. Tôi thích câu chuyện này vì nó gắn kết giữa thần thoại và đời sống thực, đồng thời mang lại cho tôi cảm giác tự hào về di sản văn hóa dân tộc.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. What kind of stories do children like?
Trẻ em thích những loại truyện như thế nào?
Bài mẫu:
Children usually enjoy stories that are imaginative and full of adventure. They like fairy tales with magical creatures, and they are also drawn to funny stories that make them laugh. Sometimes they prefer simple moral tales, while other times they want exciting plots with heroes and villains. In general, the more colorful and engaging the story is, the more children love it.
Từ vựng:
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
- be drawn to (phrasal verb): bị thu hút bởi
- villain (n): kẻ phản diện
Bài dịch:
Trẻ em thường thích những câu chuyện giàu trí tưởng tượng và đầy phiêu lưu. Chúng thích các truyện cổ tích với sinh vật thần kỳ, và cũng bị thu hút bởi những câu chuyện hài hước khiến chúng cười. Đôi khi, chúng thích các truyện mang bài học đạo đức đơn giản, nhưng đôi lúc lại muốn các cốt truyện kịch tính với anh hùng và kẻ phản diện. Nhìn chung, câu chuyện càng sinh động và lôi cuốn thì trẻ em càng yêu thích.
2.2. What are the benefits of bedtime stories for children?
Những lợi ích của truyện kể trước giờ đi ngủ đối với trẻ em là gì?
Bài mẫu:
Bedtime stories help children relax and fall asleep peacefully. They also strengthen the bond between parents and kids, and at the same time, they stimulate imagination and creativity. Listening to stories improves vocabulary and communication skills, which are vital for their development. A simple story before bed can nurture growth both in language and emotions.
Từ vựng:
- stimulate (v): kích thích
- nurutre (v): nuôi dưỡng
Bài dịch:
Truyện kể trước giờ đi ngủ giúp trẻ thư giãn và ngủ yên giấc. Chúng cũng củng cố mối liên kết giữa cha mẹ và con cái, đồng thời kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Việc nghe truyện còn giúp cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp – những yếu tố quan trọng cho sự phát triển của trẻ. Một câu chuyện đơn giản trước khi ngủ có thể nuôi dưỡng sự phát triển cả về ngôn ngữ lẫn cảm xúc.
2.3. Why do most children like listening to stories before bedtime?
Tại sao hầu hết trẻ em thích nghe truyện trước khi đi ngủ?
Bài mẫu:
Children enjoy bedtime stories because they make the night feel special. The routine of hearing a story provides comfort and gives them a sense of security and closeness with their parents. On top of that, stories take them into a dreamlike world where anything is possible. It’s like a gentle bridge between real life and sleep.
Từ vựng:
- routine (n): thói quen
- On top of that (idiom): bên cạnh đó
- dreamlike (adj): mộng mơ
Bài dịch:
Trẻ em thích nghe truyện trước khi đi ngủ vì điều đó khiến buổi tối trở nên đặc biệt hơn. Thói quen nghe kể chuyện mang lại cảm giác thoải mái và giúp chúng cảm thấy an toàn, gần gũi với cha mẹ. Hơn nữa, truyện đưa các em vào một thế giới mộng mơ, nơi mọi điều đều có thể xảy ra. Nó giống như một cây cầu nhẹ nhàng nối giữa đời thực và giấc ngủ.
2.4. What can children learn from stories?
Trẻ em có thể học được gì từ những câu chuyện?
Bài mẫu:
Children can learn important life lessons from stories. They often discover values like honesty, kindness, and perseverance, and they also pick up cultural traditions and moral guidance. Stories help them understand different perspectives, which makes them more empathetic. In short, every good story has something meaningful to teach.
Từ vựng:
- life lesson (n): bài học cuộc sống
- perseverance (n): sự kiên trì
- pick up (phr v): học, tiếp nhận
- moral (adj): thuộc về đạo đức
Bài dịch:
Trẻ em có thể học được những bài học cuộc sống quan trọng từ các câu chuyện. Chúng thường khám phá ra những giá trị như trung thực, nhân hậu và kiên trì, đồng thời tiếp thu các truyền thống văn hóa và định hướng đạo đức. Những câu chuyện giúp trẻ hiểu được nhiều góc nhìn khác nhau, khiến chúng trở nên đồng cảm hơn. Nói ngắn gọn, mỗi câu chuyện hay đều có điều ý nghĩa để truyền dạy.
2.5. Do all stories for children have happy endings?
Có phải tất cả câu chuyện cho trẻ em đều có kết cục hạnh phúc không?
Bài mẫu:
Not all children’s stories end happily. Some traditional tales include challenges or loss, and these endings carry valuable lessons about resilience. Of course, modern stories often prefer cheerful conclusions, but there is also wisdom in those that are bittersweet. Life isn’t always perfect, and stories reflect that reality.
Từ vựng:
- loss (n): mất mát
- resilience (n): nghị lực
- wisdom (n) sự khôn ngoan
- bittersweet (adj): vui buồn lẫn lộn
Bài dịch:
Không phải tất cả các câu chuyện dành cho trẻ em đều có kết thúc hạnh phúc. Một số truyện dân gian truyền thống bao gồm thử thách hoặc mất mát, và những kết thúc này mang lại những bài học quý giá về nghị lực. Tất nhiên, các câu chuyện hiện đại thường ưa chuộng kết thúc vui vẻ, nhưng cũng có sự khôn ngoan trong những câu chuyện hơi buồn. Cuộc sống không phải lúc nào cũng hoàn hảo, và truyện phản ánh đúng điều đó.
2.6. Is a good storyline important for a movie?
Cốt truyện hay có quan trọng đối với một bộ phim không?
Bài mẫu:
Yes, a strong storyline is absolutely crucial. Even with amazing special effects, a movie without a coherent plot can feel empty, and audiences quickly lose interest. A well-structured narrative keeps people engaged and emotionally invested in the characters. At the end of the day, stories are what stay with us.
Từ vựng:
- storyline (n): cốt truyện
- coherent (adj): mạch lạc
- narrative (n): chuyện kể
Bài dịch:
Có, một cốt truyện hấp dẫn là vô cùng quan trọng. Ngay cả khi có hiệu ứng đặc biệt ấn tượng, một bộ phim thiếu cốt truyện mạch lạc có thể trở nên trống rỗng và khiến khán giả nhanh chóng mất hứng thú. Một câu chuyện được xây dựng chặt chẽ sẽ giữ chân người xem và khiến họ gắn bó về mặt cảm xúc với các nhân vật. Cuối cùng, điều còn đọng lại trong lòng chúng ta chính là câu chuyện.
